Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Lài
Mã sinh viên: 0841360250
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4.5 5 D 5 (D) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5 5.5 C 5.5 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 7 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 5.5 6 C 6 (C) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 6 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 6 6.7 C 6.7 (C) 25/07/2014
16 Đồ họa máy tính I (I)
17 Lập trình hướng đối tượng 5 5.8 C 5.8 (C) 25/07/2016
18 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2015
19 Nhập môn tin học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/08/2015
20 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
21 Phương pháp tính 2 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 30/12/2014
23 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 11/12/2014
24 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2015
26 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 23/12/2014
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2017
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
29 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.3 B 7.3 (B) 23/07/2015
30 Nguyên lý hệ điều hành 9 8 B 8 (B) 19/06/2015
31 Mạng máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2015
33 Đồ họa máy tính 0 4.5 2.1 5.1 F D 5.1 (D) 08/07/2015 21/08/2015
34 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
35 Thiết kế Web 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
36 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2016
37 Lập trình Windows 7 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
38 Tiếng Anh 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 26/01/2016
39 Trí tuệ nhân tạo 10 9.2 A 9.2 (A) 27/12/2015
40 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.9 A 8.9 (A) 11/01/2016
41 Lập trình hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 24/12/2015
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 A 9 (A) 01/07/2016
43 Tối ưu hoá 9 9.3 A 9.3 (A) 08/07/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
45 Công nghệ XML 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2016
46 Kiểm thử phần mềm 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
47 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2016
48 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 04/07/2016
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6 6.4 C 6.4 (C) 21/12/2016
51 Công nghệ thực tại ảo 8 8 B 8 (B) 31/12/2016
52 Các phương pháp mô hình hóa 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/12/2016
53 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.8 B 7.8 (B) 06/01/2017
54 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
55 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 9 A 9 (A)
56 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.7 8.7 A 8.7 (A) 15/05/2017
57 Toán rời rạc 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/02/2015
59 Toán cao cấp 2A 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
60 Cơ sở dữ liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2016
61 Tiếng Anh 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo