Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hường
Mã sinh viên: 0841360259
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 3.5 7 4.7 7 D B 7 (B) 18/11/2013 24/07/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 27/02/2014 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.4 D 4.4 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/05/2014
8 Vật lý 2.5 5.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/06/2014 01/08/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 18/06/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 20/07/2014
13 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 26/12/2014 28/01/2015
17 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2014
18 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 28/12/2014
20 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/12/2014 18/01/2015
21 Cơ sở dữ liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2014
22 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2017
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** 3.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 16/06/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 23/07/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
27 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2015
28 Đồ họa máy tính 0 3.5 2.9 5.3 F D 5.3 (D) 08/07/2015 21/08/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2015
30 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 24/06/2015
31 Thiết kế Web 7 7 B 7 (B) 20/12/2015
32 Giáo dục thể chất 5 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2016
33 Lập trình Windows 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
34 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 26/01/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 24/12/2015
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8.5 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2016
39 Tối ưu hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
41 Kiểm thử phần mềm 8.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 10 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2016
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
44 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 28/07/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
46 Các phương pháp mô hình hóa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/12/2016
47 Phần mềm mã nguồn mở 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2017
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7 B 7 (B) 22/12/2016
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.5 A 8.5 (A)
52 Đồ án/ khóa luận tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 8.3 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2017
53 Tiếng Anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
54 Toán cao cấp 2A ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tiếng Anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2016
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2016
57 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 03/02/2016
58 Đồ họa máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.7 A 9.7 (A) 29/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo