Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Hữu Chiến
Mã sinh viên: 0841360262
Lớp: ĐH KTPM 3_K8
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/11/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 26/11/2013
4 Nhập môn tin học 5.5 6 C 6 (C) 26/02/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.2 D 5.2 (D) 02/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/05/2014
8 Vật lý 6 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2014
10 Lập trình căn bản 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 18/06/2014 04/08/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2014
12 Toán cao cấp 2A 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/07/2014 14/08/2014
13 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 21/06/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/10/2014
15 Toán rời rạc 2 4.2 D 4.2 (D) 25/07/2014
16 Kỹ thuật lập trình 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2014
17 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 05/01/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 30/12/2014
19 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/12/2014 18/01/2015
20 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.4 ** F ** ** 30/12/2014 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2015 29/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2017
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/06/2015 07/08/2015
27 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2015
29 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 10/08/2015
30 Đồ họa máy tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 08/07/2015 21/08/2015
31 Tiếng Anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2016
32 Thiết kế Web 6 6.1 C 6.1 (C) 20/12/2015
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.5 C 5.5 (C) 13/01/2016
34 Lập trình Windows I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2015
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
37 Lập trình hướng đối tượng 3.5 3.5 F 3.5 (F) 24/12/2015
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2016
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 D 4 (D) 04/07/2016
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
41 Tối ưu hoá 5 4 D 4 (D) 08/07/2016
42 Công nghệ XML 5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2016
44 Kiểm thử phần mềm 6 4.8 D 4.8 (D) 17/06/2016
45 Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2016
46 Các phương pháp mô hình hóa 7 6.9 C 6.9 (C) 24/12/2016
47 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2017
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ 6.5 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kỹ thuật phần mềm) 7 B 7 (B)
52 Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động 5 5.4 D 5.4 (D) 11/05/2017
53 Phát triển phần mềm hướng FrameWork 5 5.3 D 5.3 (D) 10/05/2017
54 Lập trình căn bản 8 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
55 Toán rời rạc 5.5 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
56 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
57 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
58 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2015
59 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 03/09/2015
60 Tiếng Anh 1 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/09/2016
61 Đồ họa máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2016
62 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Lập trình Windows 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/08/2017
64 Lập trình hướng đối tượng 5 4.7 D 4.7 (D) 14/02/2017
65 Lập trình Windows I (I)
66 Tối ưu hoá 4.5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2017
67 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo