1
|
Vật lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Điện tử cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
17/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Vật lý 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
12/09/2011
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Cung cấp điện
|
7
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
10/02/2012
|
|
|
7
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
13/02/2012
|
|
|
8
|
Điều khiển lôgic
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Điện tử cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|