Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thạch Văn Tường
Mã sinh viên: 0941010147
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
2 Hình họa 1.5 1.5 3 3 F F 3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
4 Vật liệu học 4 5.2 D 5.2 (D) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 2.5 4 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 11/06/2015 06/08/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Tin học văn phòng 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/06/2015
13 Vật lý 2.5 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
15 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 09/06/2015
17 Hình họa 0 2 F 2 (F) 31/08/2015
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 CAD 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2016
20 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
23 Nguyên lý cắt 6.5 7 B 7 (B) 24/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 11/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 24/01/2016
27 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
28 Máy cắt 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
29 Tiếng Anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 11/07/2016
30 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 20/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
34 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
35 Phương pháp tính 10 9.8 A 9.8 (A) 28/12/2016
36 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2017
39 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
40 CAD/CAE 9 8 B 8 (B) 07/02/2017
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2016
42 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
43 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
44 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
45 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
46 Đồ gá 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
49 CAD/CAM 8.5 8 B 8 (B) 01/08/2017
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 22/02/2016
55 Hình họa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
56 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 02/02/2016
57 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
58 Kỹ thuật điện 6 6.4 C 6.4 (C) 22/02/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2017
60 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2017
61 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo