Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hùng
Mã sinh viên: 0941010182
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
4 Hình họa 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Cơ lý thuyết 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2015 07/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2015
15 Vật lý 2 2.5 3.7 4 F D 4 (D) 11/06/2015 06/08/2015
16 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2017
18 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 01/11/2017
20 Thuỷ lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
21 Kỹ thuật điện 1 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
23 CAD I (I)
24 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.6 F 2.6 (F) 05/01/2016
26 Nguyên lý cắt I (I)
27 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 23/12/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5 D 5 (D) 15/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2016
30 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
31 Máy cắt 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 4.8 D 4.8 (D) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
35 Giáo dục thể chất 5 7 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2016
36 CAD/CAE 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
39 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4 D 4 (D) 10/01/2017
41 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.5 F 2.5 (F) 03/01/2017
42 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
43 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2017
45 Đồ gá 3 4.2 D 4.2 (D) 11/06/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
47 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
48 CAD/CAM 2 3.8 F 3.8 (F) 01/08/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 0 1.2 F 1.2 (F) 03/07/2017
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
56 Pháp luật đại cương I (I)
57 Sức bền vật liệu 2 3.9 F 3.9 (F) 17/02/2017
58 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2017
59 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 22/08/2017
60 CAD 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2016
61 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
62 Phương pháp tính 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
63 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2017
64 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
65 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 19/08/2017
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo