Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0941010213
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 06/01/2015
4 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 2 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
11 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8.3 B 8.3 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2015
15 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
20 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 9 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
27 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
28 Máy cắt 2 3.7 F 3.7 (F) 19/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh 2 6 5.9 C 5.9 (C) 11/07/2016
32 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
34 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2017
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
38 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
39 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
40 Đồ gá 4 5 D 5 (D) 11/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.9 F 2.9 (F) 09/07/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
44 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
46 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
47 Thực hành Nguội 7.3 B 7.3 (B)
48 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
49 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
50 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
51 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 01/09/2017
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2016
54 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 25/02/2017
56 Giáo dục thể chất 5 10 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2016
57 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo