Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thanh
Mã sinh viên: 0941010227
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/01/2015
4 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 6 C 6 (C)
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.1 D 5.1 (D) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7 7 B 7 (B) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 7.5 7.1 B 7.1 (B) 11/06/2015
16 Nguyên lý máy 7.5 7.7 B 7.7 (B) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
20 CAD 9 8 B 8 (B) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
25 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 16/06/2016
26 Hóa học đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 29/06/2016
27 Máy cắt 7 7 B 7 (B) 19/06/2016
28 Lý thuyết điều khiển 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2016
31 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
32 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 19/12/2016
33 CAD/CAE 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2016
36 Công nghệ CNC 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.6 C 5.6 (C) 10/01/2017
38 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 03/01/2017
40 Phương pháp tính 5.5 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
43 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Đồ gá 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2017
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Thực hành Nguội 7.7 B 7.7 (B)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Thực hành CNC 8.8 A 8.8 (A)
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2016
53 Cơ lý thuyết 7.5 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016
54 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 27/08/2016
55 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
56 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2017
57 Phương pháp tính 9 9.3 A 9.3 (A) 16/02/2017
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 25/02/2017
59 Tự động hoá quá trình sản xuất 6.5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo