Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Ngọc Linh
Mã sinh viên: 0941010263
Lớp: ĐH CK 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 04/02/2015
4 Hình họa 2 4 D 4 (D) 06/01/2015
5 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 11/06/2015 06/08/2015
10 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
11 Vẽ kỹ thuật 4 5.6 C 5.6 (C) 17/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 04/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/06/2015
15 Vật lý 2 2.5 3.9 4.3 F D 4.3 (D) 11/06/2015 06/08/2015
16 Nguyên lý máy 4 4.7 D 4.7 (D) 09/06/2015
17 Thuỷ lực đại cương 4 5.6 C 5.6 (C) 11/01/2016
18 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
20 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
22 Nguyên lý cắt 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
24 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 23/12/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
27 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
28 Máy cắt 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
31 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2016
32 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
33 Giáo dục thể chất 5 9 8.2 B 8.2 (B) 19/12/2016
34 CAD/CAE 7.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.8 D 4.8 (D) 23/12/2016
37 Công nghệ CNC 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2017
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
40 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
41 Phương pháp tính 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
42 CAD/CAM 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
44 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 11/06/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.2 D 4.2 (D) 14/06/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
47 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
48 Thiết kế dụng cụ cắt 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
51 Thực hành Nguội 7 B 7 (B)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Thực hành CNC 8.3 B 8.3 (B)
55 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/02/2016
56 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 08/09/2016
57 Tự động hoá quá trình sản xuất 5.5 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo