Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Phúc
Mã sinh viên: 0941010300
Lớp: ĐH CK 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 3 4.4 D 4.4 (D) 06/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
3 Vật liệu học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2015
5 Hình họa 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2 ** F ** ** 10/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2015
11 Toán cao cấp 2A I (I)
12 Nguyên lý máy 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 17/06/2015 11/08/2015
14 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
15 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2015
16 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
17 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2017
18 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
19 Thiết kế dụng cụ cắt 9 8.3 B 8.3 (B) 14/07/2017
20 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
21 Toán cao cấp 1 I (I)
22 CAD 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2016
23 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Tiếng Anh 1 I (I)
27 Thuỷ lực đại cương I (I)
28 Chi tiết máy ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nguyên lý cắt ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Chi tiết máy I (I)
31 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2016
32 Thuỷ lực đại cương I (I)
33 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
34 Nguyên lý cắt I (I)
35 Công nghệ xử lý vật liệu 8 7.7 B 7.7 (B) 04/11/2017
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
37 Thuỷ lực đại cương I (I)
38 Thực hành Hàn 8.7 A 8.7 (A)
39 Tiếng Anh 1 I (I)
40 Cơ sở thiết kế máy công cụ 8 8 B 8 (B) 06/11/2017
41 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 04/11/2016
42 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2016
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
44 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
45 Lý thuyết điều khiển 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2016
46 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2016
47 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 03/06/2016
48 Hóa học đại cương 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2016
49 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
50 CAD 2 3.7 F 3.7 (F) 10/01/2017
51 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 03/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 23/12/2016
53 Công nghệ CNC 3.5 4.9 D 4.9 (D) 28/12/2016
54 CAD/CAE 7.5 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
55 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2017
56 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/07/2017
57 Đồ gá 5.5 6 C 6 (C) 22/08/2017
58 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
59 CAD/CAM 7 7.5 B 7.5 (B) 01/08/2017
60 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 12/07/2016
61 Thực hành CNC 5.5 C 5.5 (C)
62 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
63 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
64 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2017
65 Sức bền vật liệu 2.5 4.2 D 4.2 (D) 17/02/2017
66 Toán cao cấp 1 7 7.1 B 7.1 (B) 15/02/2017
67 Sức bền vật liệu I (I)
68 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017
69 Toán cao cấp 2A 9 8.8 A 8.8 (A) 22/02/2016
70 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 01/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
72 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 31/08/2016
73 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2017
74 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
75 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
76 Pháp luật đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2017
77 Thuỷ lực đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Nguyên lý cắt 3 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
79 Lý thuyết điều khiển I (I)
80 Thuỷ lực đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo