Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Huyền Đức
Mã sinh viên: 0941010459
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 1.5 3.5 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2015
10 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 9 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
17 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/09/2015
18 Cơ lý thuyết 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
19 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 31/12/2015
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
21 Nguyên lý cắt 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
22 Chi tiết máy 6.5 7 B 7 (B) 16/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
24 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
26 Kỹ thuật điện 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2015
27 Đồ án chi tiết máy 4.5 D 4.5 (D)
28 Máy cắt 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 13/12/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 CAD/CAE 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
40 Công nghệ CNC 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
41 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
42 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
43 CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7 B 7 (B) 21/07/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
51 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Hình họa 9 8 B 8 (B) 07/03/2017
54 Vẽ kỹ thuật 10 9.8 A 9.8 (A) 19/02/2017
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2017
56 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 22/08/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/09/2016
58 Phương pháp tính 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/08/2017
59 Pháp luật đại cương 8 8 B 8 (B) 21/08/2017
60 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2016
61 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo