Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Duy Khanh
Mã sinh viên: 0941010469
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 0.5 5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 10/06/2015 06/08/2015
11 Nguyên lý máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5 5.8 C 5.8 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 2 3.8 F 3.8 (F) 31/12/2015
22 Nguyên lý cắt 1 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
23 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 16/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
25 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
27 Kỹ thuật điện 1 3.5 F 3.5 (F) 22/12/2015
28 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
29 Máy cắt 5 6 C 6 (C) 19/06/2016
30 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 25/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
35 Tiếng Anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
40 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
41 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
42 Công nghệ CNC 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
43 Đồ gá 3 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
45 CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
49 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
50 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
51 Pháp luật đại cương I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Thực hành Hàn 9.3 A 9.3 (A)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Vật lý 8 7.8 B 7.8 (B) 16/02/2017
57 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 29/08/2016
59 Nguyên lý cắt 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
60 Phương pháp tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo