Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Duy Thiện
Mã sinh viên: 0941010470
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1.5 7.5 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2015
4 Hình họa 5.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 7 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 27/06/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2.5 4.2 D 4.2 (D) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 1 ** 1.4 ** F ** 1.4 (F) 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
17 Lý thuyết điều khiển 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
18 Cơ lý thuyết I (I)
19 Hình họa ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
21 Nguyên lý cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
22 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 16/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
24 CAD 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
26 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 22/12/2015
27 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
28 Tin học văn phòng 6.5 6 C 6 (C) 28/12/2016
29 Máy cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
30 Hóa học đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Tiếng Anh 2 3 3.1 F 3.1 (F) 08/07/2016
33 Giáo dục thể chất 4 10 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 0 2.2 F 2.2 (F) 25/06/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
36 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 CAD/CAE 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
38 CAD 4 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2017
39 Tiếng Anh 3 7.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
40 Công nghệ CNC 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
41 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 23/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
43 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
44 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
46 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2016
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực hành cắt gọt 2 0 F (I)
49 Đồ gá I (I)
50 CAD/CAM I (I)
51 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
55 Thực hành CNC 0 F (I)
56 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
57 Thực hành Hàn 0 F (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/02/2017
59 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2016
60 Chi tiết máy ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 CAD ** ** ** (I) 02/03/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Công nghệ CNC 5 5.8 C 5.8 (C) 16/02/2017
64 Thiết kế dụng cụ cắt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đồ gá 2 3.7 F 3.7 (F) 20/08/2017
66 CAD/CAM 3 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo