Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Đức
Mã sinh viên: 0941010472
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2015
4 Hình họa 2 4.5 3.3 5 F D 5 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 2.5 4 D 4 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 4.5 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 06/06/2015 05/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2 2.5 3.1 3.4 F F 3.4 (F) 17/06/2015 11/08/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Cơ lý thuyết 0 ** 2.7 ** F ** ** 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 04/09/2015
19 Giáo dục thể chất 3 4 5 D 5 (D) 31/12/2015
20 Nguyên lý cắt 3 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
21 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 16/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.4 D 5.4 (D) 05/01/2016
23 CAD 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
25 Kỹ thuật điện 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
26 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
29 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2016
30 Hóa học đại cương I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
32 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/07/2016
35 Công nghệ chế tạo máy 1 4 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
36 Tiếng Anh 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
37 Công nghệ CNC 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 13/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2017
40 Thực hành cắt gọt 2 7.5 B 7.5 (B)
41 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
42 CAD/CAM I (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đồ gá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
47 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
48 Thực hành CNC 3.5 F 3.5 (F)
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
52 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
53 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
54 Vẽ kỹ thuật 6 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2016
55 Pháp luật đại cương 1.5 1.8 F 1.8 (F) 28/08/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.4 F 3.4 (F) 24/08/2017
58 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 05/09/2016
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2016
60 Hóa học đại cương 8 7.4 B 7.4 (B) 01/02/2016
61 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
62 CAD/CAE 3 5 D 5 (D) 28/08/2016
63 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
64 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
65 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.3 D 4.3 (D) 26/08/2017
66 Đồ gá 3 4.3 D 4.3 (D) 20/08/2017
67 CAD/CAM 5 5.6 C 5.6 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo