Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Cơ
Mã sinh viên: 0941010479
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2015
2 Vật liệu học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
10 Vật lý 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/06/2015 06/08/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/06/2015 05/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Cơ lý thuyết ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 02/09/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hình họa 8 8 B 8 (B) 26/08/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 26/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
21 Nguyên lý cắt 6.5 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
22 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2016
24 CAD 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 11/01/2016
26 Kỹ thuật điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
27 Tiếng Anh 1 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
28 Máy cắt 8 8 B 8 (B) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 6 6.6 C 6.6 (C) 13/07/2016 ĐPK
30 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
31 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
33 Lý thuyết điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 25/06/2016
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 29/06/2016
35 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
36 Công nghệ CNC 6 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
40 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
42 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
43 CAD/CAM 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2017
44 Đồ gá 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 8 7.9 B 7.9 (B) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Thực hành Hàn 9.3 A 9.3 (A)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 15/02/2017
55 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 22/02/2016
56 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 23/02/2016
57 Phương pháp tính 8.5 9 A 9 (A) 05/09/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
59 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo