Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Nam
Mã sinh viên: 0941010485
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 5.5 3.7 6 F C 6 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 4 4.7 D 4.7 (D) 06/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/06/2015 06/08/2015
11 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 6 6.7 C 6.7 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 1.5 3 3.9 4.9 F D 4.9 (D) 17/06/2015 11/08/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
17 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2015
18 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
19 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 CAD 5 6.2 C 6.2 (C) 29/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
23 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
25 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
26 Máy cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 19/06/2016
27 Hóa học đại cương 6.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
31 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 03/01/2017
34 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2017 ĐPK
36 CAD/CAE 6.5 7 B 7 (B) 07/02/2017
37 Công nghệ CNC 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
38 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.8 F 2.8 (F) 09/07/2017
40 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
41 Đồ gá 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2017
42 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
44 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
45 Pháp luật đại cương I (I)
46 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
47 Thực hành CNC 7.8 B 7.8 (B)
48 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
49 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
50 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 18/02/2016
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 D 4 (D) 20/02/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phương pháp tính 6 6.9 C 6.9 (C) 05/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 20/02/2016
55 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo