Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thương
Mã sinh viên: 0941010490
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 3 4.3 D 4.3 (D) 06/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/06/2015
10 Vật lý 5.5 5.9 C 5.9 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 9 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 5.5 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
17 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
21 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
23 CAD 8 7.8 B 7.8 (B) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
25 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
26 Tiếng Anh 1 4 5 D 5 (D) 12/01/2016
27 Máy cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
28 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 0 2.3 F 2.3 (F) 25/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
34 Phương pháp tính 7 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.2 B 8.2 (B) 13/12/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 CAD/CAE 8.5 8 B 8 (B) 07/02/2017
41 Công nghệ CNC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
42 Đồ gá 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
44 CAD/CAM 7 7.2 B 7.2 (B) 01/08/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/07/2017
47 Thiết kế dụng cụ cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
51 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Pháp luật đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 01/09/2017
54 Lý thuyết điều khiển 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/03/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2017
56 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo