Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Tuân
Mã sinh viên: 0941010491
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0.5 4 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 3 4.8 D 4.8 (D) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 14/01/2015
4 Hình họa 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
17 Giáo dục thể chất 3 0 2.3 F 2.3 (F) 31/12/2015
18 Nguyên lý cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
19 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 16/12/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
21 CAD 2 3.2 F 3.2 (F) 29/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 11/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2015
24 Tiếng Anh 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 23/12/2016
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
28 Máy cắt 0 2.8 F 2.8 (F) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 2 3.7 F 3.7 (F) 25/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 15/07/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2017
39 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
40 CAD/CAE 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
41 Công nghệ CNC 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2016
42 Phương pháp tính 3 3.4 F 3.4 (F) 28/12/2016
43 Đồ gá 3.5 5 D 5 (D) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
45 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2017
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 14/06/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 0 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Thực hành Hàn 7.7 B 7.7 (B)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 16/02/2017
57 Toán cao cấp 1 8 7.5 B 7.5 (B) 22/02/2016
58 Cơ lý thuyết 1 3.2 F 3.2 (F) 20/02/2016
59 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/08/2016
60 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2016
61 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2016
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2017
63 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2017
64 Phương pháp tính 10 9.7 A 9.7 (A) 25/08/2017
65 Lý thuyết điều khiển 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2017
66 Máy cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2017
67 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
68 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo