Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Việt Hoàn
Mã sinh viên: 0941010497
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
2 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 9 8.8 A 8.8 (A) 14/01/2015
4 Hình họa 2 4 D 4 (D) 21/01/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 11/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2015 ĐPK
10 Vật lý 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 8 8.6 A 8.6 (A) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 9 A 9 (A)
17 Hình họa 9.5 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2015
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/09/2015 18/09/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Chi tiết máy 8 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2015
22 Phương pháp tính 10 9.6 A 9.6 (A) 25/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
24 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2016
25 Kỹ thuật điện 7 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2015
26 Tiếng Anh 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2016
27 Đồ án chi tiết máy 7.5 B 7.5 (B)
28 Máy cắt 8 8.2 B 8.2 (B) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 4 4.7 D 4.7 (D) 25/06/2016
33 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
34 Tiếng Anh 2 8 8.4 B 8.4 (B) 11/07/2016
35 Tiếng Anh 3 10 9.7 A 9.7 (A) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 13/12/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
38 CAD/CAE 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
39 Công nghệ CNC 4 4.8 D 4.8 (D) 28/12/2016
40 Đồ gá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2017
41 Thực hành cắt gọt 2 8.8 A 8.8 (A)
42 CAD/CAM 8 8.2 B 8.2 (B) 01/08/2017
43 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.5 B 7.5 (B) 21/07/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 12/07/2016
48 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
49 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
50 Thực hành Hàn 8.5 A 8.5 (A)
51 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
52 Thực hành CNC 9 A 9 (A)
53 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 29/08/2016
56 An toàn và môi trường công nghiệp 7 6 C 6 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo