Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Huy
Mã sinh viên: 0941010499
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/01/2015 07/02/2015
4 Hình họa 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 10/06/2015 06/08/2015
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2 4.2 D 4.2 (D) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
17 Giáo dục thể chất 3 10 9.7 A 9.7 (A) 31/12/2015
18 Nguyên lý cắt 2 4.2 D 4.2 (D) 12/01/2016
19 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
20 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
21 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 11/01/2016
23 Kỹ thuật điện 2 4 D 4 (D) 22/12/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
25 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
26 Máy cắt 6 6.7 C 6.7 (C) 19/06/2016
27 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
28 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 25/06/2016
30 Lý thuyết điều khiển 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2016
31 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.7 B 7.7 (B) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 15/07/2016
33 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 13/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
38 CAD/CAE 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
39 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
40 Đồ gá 3 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2017
41 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
42 CAD/CAM 3 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 7.2 B 7.2 (B) 21/07/2017
45 Thiết kế dụng cụ cắt 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
49 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
50 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Hình họa 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2017
53 Cơ lý thuyết 2 4 D 4 (D) 20/02/2016
54 Phương pháp tính 9 8.5 A 8.5 (A) 05/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2016
56 Nguyên lý cắt 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2017
57 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/09/2017
58 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2017
60 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo