Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn An
Mã sinh viên: 0941010503
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 3 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2014 29/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 14/01/2015 07/02/2015
4 Hình họa 1.5 2 2.7 3 F F 3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 1 0 3.3 2.6 F F 3.3 (F) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 5 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 8 7 B 7 (B) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 06/06/2015 05/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.8 ** F ** ** 17/06/2015 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Hình họa 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Toán cao cấp 1 2.5 4 3 4 F D 4 (D) 02/09/2015 22/09/2015
19 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
20 Nguyên lý cắt 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
21 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2.6 F 2.6 (F) 05/01/2016
23 CAD 3 4 D 4 (D) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 11/01/2016
25 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
28 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 25/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 11/07/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/12/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
39 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2016
40 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
41 CAD/CAE 5.5 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
42 Công nghệ CNC 2 3.8 F 3.8 (F) 28/12/2016
43 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
44 CAD/CAM 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/08/2017
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 3.8 F 3.8 (F) 04/07/2017 ĐPK
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
47 Đồ gá 4 4.8 D 4.8 (D) 11/06/2017
48 Công nghệ chế tạo máy 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
49 Thiết kế dụng cụ cắt 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Thực hành CNC 6.5 C 6.5 (C)
55 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
56 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
57 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 17/02/2017
58 Vẽ kỹ thuật 6.5 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017
59 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2016
60 Tiếng Anh 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2016
61 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/09/2016
62 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
63 Công nghệ CNC 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo