Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Huấn
Mã sinh viên: 0941010509
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/01/2015
2 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2015
4 Hình họa 0.5 1.5 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 17/06/2015 11/08/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
17 Hình họa 0 ** 1.7 ** F ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2015
19 Nguyên lý cắt 3.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
20 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2016
22 CAD 5 6 C 6 (C) 29/01/2016
23 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
24 Kỹ thuật điện 4 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2015
25 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
26 Kỹ năng giao tiếp I (I)
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
30 Máy cắt 7 7.5 B 7.5 (B) 19/06/2016
31 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2016
34 Lý thuyết điều khiển 4 5.2 D 5.2 (D) 25/06/2016
35 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
36 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
39 Công nghệ chế tạo máy 1 3 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 23/12/2016
41 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
42 Phương pháp tính 2 3.5 F 3.5 (F) 23/12/2016
43 CAD/CAE 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
44 Công nghệ CNC 6.5 6.7 C 6.7 (C) 28/12/2016
45 Thực hành cắt gọt 2 7.8 B 7.8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 2.9 F 2.9 (F) 09/07/2017
47 CAD/CAM 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2017
48 Đồ gá 5.5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
49 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Thực hành CNC 8 B 8 (B)
54 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
55 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
56 Hình họa 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 7.5 8.2 B 8.2 (B) 24/02/2016
58 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 16/02/2017
59 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/02/2017
60 Thiết kế dụng cụ cắt 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo