Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Mạnh Tuấn
Mã sinh viên: 0941010512
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 2.5 4.1 D 4.1 (D) 06/01/2015
2 Vật liệu học 6.5 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 1.5 2.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 7 6.5 C 6.5 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 8.5 8.6 A 8.6 (A) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 6.5 C 6.5 (C)
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Hình họa 5 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2015
19 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 02/09/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 31/12/2015
21 Nguyên lý cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
22 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 16/12/2015
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
24 CAD 2.5 4 D 4 (D) 29/01/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 11/01/2016
26 Kỹ thuật điện 2 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2015
27 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
28 Máy cắt 8 7.8 B 7.8 (B) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 25/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 25/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.2 B 8.2 (B) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 15/07/2016
35 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
39 CAD/CAE 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
40 Công nghệ CNC 6.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
41 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2017
43 CAD/CAM 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2017
44 Đồ gá 5 5.8 C 5.8 (C) 11/06/2017
45 Công nghệ chế tạo máy 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 21/07/2017
46 Thiết kế dụng cụ cắt 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
48 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
51 Thực hành Hàn 8 B 8 (B)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2016
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kỹ thuật điện 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
57 Pháp luật đại cương 7 5 D 5 (D) 28/08/2017
58 CAD I (I)
59 Lý thuyết điều khiển 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/03/2017
60 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 22/08/2017
61 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo