Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Xuân Chiến
Mã sinh viên: 0941010520
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2015
2 Vật liệu học 4.5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 5 6 C 6 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 1 0.5 2.8 2.5 F F 2.8 (F) 06/01/2015 25/02/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 4.5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 7.5 7 B 7 (B) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/06/2015 05/08/2015
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.4 D 4.4 (D) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Hình họa 0 ** 1.3 ** F ** ** 31/08/2015 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 2 3.8 F 3.8 (F) 31/12/2015
19 Nguyên lý cắt 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2016
22 CAD I (I)
23 Thuỷ lực đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 11/01/2016
24 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2015
25 Tiếng Anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2016
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2016
27 Máy cắt 3 4.7 D 4.7 (D) 19/06/2016
28 Hóa học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
31 Lý thuyết điều khiển 3 4.3 D 4.3 (D) 25/06/2016
32 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
33 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 11/07/2016
34 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 13/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2017
36 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
37 Tiếng Anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 16/01/2017
38 CAD/CAE 4 5 D 5 (D) 07/02/2017
39 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
40 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
41 CAD/CAM 2 3.2 F 3.2 (F) 01/08/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4 D 4 (D) 09/07/2017
43 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2017
44 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
45 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
46 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
47 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
48 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
49 Thực hành Hàn 7.3 B 7.3 (B)
50 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
51 Hình họa 8.5 8 B 8 (B) 24/02/2016
52 Pháp luật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 28/08/2017
53 CAD ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2017
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 01/03/2017
56 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2016
57 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo