Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Hùng
Mã sinh viên: 0941010532
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 06/01/2015 04/02/2015
2 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 07/02/2015
4 Hình họa 0.5 0 2.3 2 F F 2.3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 10/06/2015 06/08/2015
10 Vật lý 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
17 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
18 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/11/2017
19 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý cắt 2 3.8 F 3.8 (F) 12/01/2016
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2016
23 CAD 6.5 7 B 7 (B) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
25 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 22/12/2015
26 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
27 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
28 Máy cắt 8 7.7 B 7.7 (B) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 3.5 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
38 Tiếng Anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
40 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 23/12/2016
41 CAD/CAE 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2017
42 Công nghệ CNC 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
43 Đồ gá 4 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2017
44 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
45 CAD/CAM 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.9 F 3.9 (F) 03/07/2017
47 Công nghệ chế tạo máy 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 21/07/2017
48 Thiết kế dụng cụ cắt 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
49 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
50 Thực hành CNC 7 B 7 (B)
51 Thực hành Hàn 7 B 7 (B)
52 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
53 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
54 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
55 Toán cao cấp 1 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/02/2017
56 Hình họa 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/02/2016
57 Sức bền vật liệu 2.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
59 Nguyên lý cắt 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2016
60 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 31/08/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017
62 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2017
63 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
64 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo