Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 0941010541
Lớp: ĐH CK 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 6 6.8 C 6.8 (C) 06/01/2015
2 Vật liệu học 5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2014
3 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
4 Hình họa 2 2.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/01/2015 01/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/03/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 10/06/2015
10 Vật lý 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/06/2015 06/08/2015
11 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2015
12 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 27/06/2015
13 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 06/06/2015
15 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 17/06/2015
16 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
17 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
18 Vật lý 8.5 8.6 A 8.6 (A) 24/08/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
20 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
21 Chi tiết máy 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2015
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.4 C 6.4 (C) 05/01/2016
23 CAD 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
24 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
25 Kỹ thuật điện 6 7 B 7 (B) 22/12/2015
26 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
27 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
28 Máy cắt 6 6.8 C 6.8 (C) 19/06/2016
29 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
30 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
31 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 25/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 5 5.7 C 5.7 (C) 25/06/2016
33 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 3.7 F 3.7 (F) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/07/2016
35 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
38 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
39 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 16/01/2017
40 CAD/CAE 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
41 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
42 Đồ gá 3.5 5 D 5 (D) 11/06/2017
43 Thực hành cắt gọt 2 8 B 8 (B)
44 CAD/CAM 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3.9 F 3.9 (F) 09/07/2017
46 Công nghệ chế tạo máy 2 4 5.3 D 5.3 (D) 21/07/2017
47 Thiết kế dụng cụ cắt 1.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
48 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
49 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
50 Thực hành Hàn 7.2 B 7.2 (B)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
53 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 17/02/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 16/02/2017
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2017
57 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
58 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2017
59 Phương pháp tính 8 8.5 A 8.5 (A) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo