Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Linh
Mã sinh viên: 0941010617
Lớp: ĐH CK 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 1 8 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/01/2015 04/02/2015
2 Hình họa 0.5 1 2.7 3 F F 3 (F) 06/01/2015 01/02/2015
3 Vật liệu học 5.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
4 Cơ lý thuyết 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 07/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2015
9 Vẽ kỹ thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 17/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2015
11 Vật lý 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 11/06/2015 06/08/2015
12 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 11/06/2015 06/08/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 06/06/2015
14 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
16 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 09/06/2015
17 Hình họa ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
19 CAD 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
21 Kỹ thuật điện 1 3 F 3 (F) 11/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 0 1 F 1 (F) 11/01/2016
23 Chi tiết máy 1 3.3 F 3.3 (F) 18/12/2015
24 Nguyên lý cắt 1 3 F 3 (F) 24/01/2016
25 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 D 4 (D) 01/01/2016
26 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
27 Pháp luật đại cương I (I)
28 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 28/06/2017
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 CAD/CAM I (I)
31 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 11/07/2016
32 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 27/06/2016
33 Máy cắt 6 6.1 C 6.1 (C) 19/06/2016
34 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 10/06/2016
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Lý thuyết điều khiển 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2016
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
38 Công nghệ CNC 3.5 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2016
39 CAD/CAE 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2017
40 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2016
41 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
43 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 3 4.2 D 4.2 (D) 28/12/2016
45 Tiếng Anh 3 I (I)
46 Sức bền vật liệu I (I)
47 Kỹ năng giao tiếp I (I)
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
49 CAD/CAM ** ** ** (I) 01/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ gá 5 5.2 D 5.2 (D) 11/06/2017
51 Thiết kế dụng cụ cắt 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
52 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
53 Thực hành cắt gọt 2 8.3 B 8.3 (B)
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
55 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
56 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
57 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
58 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
59 Thực hành Hàn 7.8 B 7.8 (B)
60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 17/02/2017
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 3.9 F 3.9 (F) 18/02/2016
62 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 24/02/2016
63 Toán cao cấp 2A 1 2.2 F 2.2 (F) 25/08/2017
64 Kỹ thuật điện 2 3.5 F 3.5 (F) 11/09/2017 ĐPK
65 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2017
66 Nguyên lý cắt 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
67 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 01/09/2016
68 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2017
69 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2017
70 CAD/CAM 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2017
71 Công nghệ CAD/ CAM I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo