Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tình
Mã sinh viên: 0941010658
Lớp: ĐH CK 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2015
2 Hình họa 4 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
3 Toán cao cấp 1 1.5 5 3.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/01/2015 04/02/2015
4 Vật liệu học 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
5 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 11/03/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/06/2015
10 Sức bền vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/06/2015
11 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
12 Tin học văn phòng 6 5.4 D 5.4 (D) 05/06/2015
13 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 11/06/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2015 11/08/2015
15 Toán cao cấp 2A 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/06/2015
16 Nguyên lý máy 9 8.7 A 8.7 (A) 09/06/2015
17 CAD 7 7 B 7 (B) 29/01/2016
18 Tiếng Anh 1 3.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
20 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 23/12/2015
21 Nguyên lý cắt 2 4 D 4 (D) 24/01/2016
22 Thuỷ lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2016
25 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
28 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
29 Máy cắt 6 6.3 C 6.3 (C) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 12/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2016
32 Lý thuyết điều khiển 0 2.2 F 2.2 (F) 25/06/2016
33 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 03/01/2017
37 Công nghệ chế tạo máy 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
38 Công nghệ CNC 6.5 7 B 7 (B) 28/12/2016
39 CAD/CAE 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2016
42 Đồ gá 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
44 Thiết kế dụng cụ cắt I (I)
45 CAD/CAM 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2017
46 Thực hành cắt gọt 2 8.5 A 8.5 (A)
47 Cơ sở thiết kế máy công cụ I (I)
48 Thực hành CNC 6 C 6 (C)
49 Thực hành Hàn 6.7 C 6.7 (C)
50 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy (I)
51 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
52 Tự động hoá quá trình sản xuất I (I)
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Công nghệ chế tạo máy 2 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
55 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 18/02/2016
56 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
57 Phương pháp tính 8 8.7 A 8.7 (A) 05/09/2016
58 Lý thuyết điều khiển 2 3.7 F 3.7 (F) 03/03/2017
59 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
60 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo