Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tuấn
Mã sinh viên: 0941020101
Lớp: ĐH CĐT 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0 ** 1.2 ** F ** ** 06/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Cơ lý thuyết 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2015 07/02/2015
3 Cơ khí đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 4 ** 4.3 ** D ** 4.3 (D) 30/12/2014 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán cao cấp 1 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 09/01/2015 05/02/2015
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
9 Tin học văn phòng 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 07/07/2015 10/08/2015
10 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 0 ** 2 ** F ** ** 22/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 01/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 13/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 16/07/2015 07/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Hình họa ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thuỷ lực đại cương I (I)
18 Hóa học đại cương I (I)
19 Kỹ thuật điện tử I (I)
20 Chi tiết máy 0 2.5 F 2.5 (F) 23/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 28/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
24 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 01/01/2016
25 Hóa học đại cương I (I)
26 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
27 CAD I (I)
28 Thuỷ lực đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 07/01/2016
29 Tiếng Anh 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/07/2016
30 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
32 Lý thuyết điều khiển I (I)
33 Giáo dục thể chất 4 I (I)
34 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
35 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
36 Hóa học đại cương I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
39 CAD I (I)
40 Cơ điện tử 1 I (I)
41 Kỹ năng giao tiếp I (I)
42 Phương pháp tính 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2016
43 Kỹ thuật tự động hoá I (I)
44 Tiếng Anh 3 I (I)
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 An toàn và môi trường công nghiệp 0 2.2 F 2.2 (F) 17/12/2016
47 Cơ điện tử 1 I (I)
48 Cảm biến và hệ thống đo lường I (I)
49 Giáo dục thể chất 5 I (I)
50 Robot công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
52 Thực hành Nguội 0 F (I)
53 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
55 CAD/CAM 3.5 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2017
56 Cơ điện tử 2 I (I)
57 Thực hành Cơ điện tử (I)
58 Thực hành CNC 7.5 B 7.5 (B)
59 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
60 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
61 Pháp luật đại cương I (I)
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
63 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) 13/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
65 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 11/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2016
68 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2016
69 CAD I (I)
70 Chi tiết máy 2 4 D 4 (D) 30/01/2016
71 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
72 Lý thuyết điều khiển I (I)
73 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
74 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 CAD/CAM 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2017
76 Robot công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo