Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031430909 Lớp ưu tiên: ÐH Công nghệ Hóa dầu 4 (Hóa dầu)_K9
Trang       Từ 1 đến 30 của 49 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0941540143 Đinh Công An 7
2 0941540172 Nguyễn Văn An 6
3 0941540179 Đặng Tuấn Anh 5
4 0941540184 Nguyễn Hoàng Anh
5 0941440068 Nguyễn Thị Lan Anh 5.5
6 0941540119 Phan Thị Lan Anh 5.5
7 0941020141 Lê Hải Đăng 4
8 0941120045 Phạm Công Danh 2.5
9 0941540147 Nguyễn Văn Đạt 3
10 0941540163 Hoàng Thị Bích Diệp 5
11 0941540181 Lều Quang Giang 6.5
12 0941540171 Nguyễn Thị Thanh Hà 6
13 0941540124 Bùi Thị Hằng 5.5
14 0941540134 Nguyễn Thị á Hậu 6.5
15 0941540121 Phạm Thị út Hiền 5
16 0941540111 Đinh Chí Hiếu 5.5
17 0941120055 Nguyễn Huy Hoàng 3.5
18 0941540108 Nguyễn Quốc Hợi 1.5
19 0941540167 Nguyễn Thị Hương 7
20 0941120025 Nguyễn Ngọc Huy 3.5
21 0941440017 Phan Thị Huyền 6.5
22 0941080079 Phan Đình Khương 0.5
23 0941440205 Nguyễn Thị Linh 6.5
24 0941540136 Nguyễn Thùy Linh 7.5
25 0941540138 Trần Văn Lực 6
26 0941540105 Lê Văn Mạnh ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 0941440224 Trịnh Quỳnh Nga 9
28 0941120051 Bùi Thị Lâm Oanh 7
29 0941540152 Hoàng Thị Nhã Phương 6
30 0941540164 Nguyễn Thị Phượng 4.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 49 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10