Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0941120055
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 23/06/2015
11 Vật lý 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2016
15 Hóa hữu cơ 8.5 8.4 B 8.4 (B) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/12/2015
23 Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2016
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
25 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
27 Kỹ năng giao tiếp 7 7.5 B 7.5 (B) 12/07/2016
28 Hóa lý 2 5.5 6.5 C 6.5 (C) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2016
31 Kỹ thuật xúc tác 4 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2016
32 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 9 8.6 A 8.6 (A) 03/01/2017
33 Hóa kỹ thuật đại cương 2.5 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2016
37 Tiếng Anh 3 7 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
38 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
40 Hóa học xanh 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
41 Dụng cụ đo 4.5 5.4 D 5.4 (D) 14/06/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8 B 8 (B)
43 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2017
44 Công nghệ giấy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2017
47 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
48 Tổng hợp hữu cơ I (I)
49 Sản xuất sơn và kỹ thuật sơn I (I)
50 Các hợp chất dị vòng I (I)
51 Thực hành tổng hợp hữu cơ (I)
52 Công nghệ gia công chất dẻo I (I)
53 Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa hữu cơ I (I)
54 Hóa học và hóa lý cao phân tử I (I)
55 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
56 Tin học văn phòng 6 6.1 C 6.1 (C) 29/01/2016
57 Toán cao cấp 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/02/2016
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 06/09/2016
60 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7.5 7.4 B 7.4 (B) 17/02/2017
61 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo