Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lan Anh
Mã sinh viên: 0941440068
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/02/2015
3 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hóa hữu cơ 2.5 1.5 3.7 3 F F 3.7 (F) 03/07/2015 12/08/2015
6 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
7 Hóa môi trường 5 5.2 D 5.2 (D) 16/07/2015
8 Vật lý 2 6.5 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 09/07/2015 20/08/2015
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/06/2015 09/08/2015
10 Thực hành hóa môi trường 7.5 B 7.5 (B)
11 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2015
12 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
13 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
14 Hóa lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 08/01/2016
15 Vẽ kỹ thuật 3 4.9 D 4.9 (D) 23/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
17 Hóa sinh học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2015
19 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
20 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
21 Hóa phân tích 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2016
22 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 2 3.7 F 3.7 (F) 27/06/2016
23 Quá trình và thiết bị cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
24 Kỹ năng giao tiếp 8 8.2 B 8.2 (B) 12/07/2016
25 Hóa lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 12/06/2016
27 Hóa sinh học 2 1 3.3 F 3.3 (F) 29/06/2016
28 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 22/12/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền khối 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
31 Phương pháp tính I (I)
32 Sinh thái học 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
33 Kỹ thuật phản ứng 3.5 4.2 D 4.2 (D) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
35 Quản lý môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
36 An toàn lao động 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/07/2017
37 Đa dạng sinh học 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
38 Độc học môi trường 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2017
40 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
41 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8 B 8 (B)
43 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
44 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
45 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
46 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
47 Thực hành phân tích môi trường (I)
48 Mô hình hóa môi trường I (I)
49 Phân tích môi trường I (I)
50 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
51 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
52 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2017
53 Hóa hữu cơ 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016
54 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 20/08/2016
55 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2016
56 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
57 Phương pháp tính 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2016
58 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2017
59 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
60 Hóa học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo