Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0941540179
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 1 4 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 4 5.2 D 5.2 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/06/2015 02/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
10 Vật lý 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 09/07/2015 03/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2015
18 An toàn lao động 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
20 Phương pháp tính 6.5 6 C 6 (C) 18/12/2015
21 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
23 Hóa lý 1 0 2.3 F 2.3 (F) 26/12/2015
24 Hóa hữu cơ 5 6.1 C 6.1 (C) 18/12/2015
25 Hóa phân tích 5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2016
28 Toán cao cấp 1 5.5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
29 Hóa lý 2 4.5 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 09/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.4 D 5.4 (D) 10/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2016
36 Kỹ thuật môi trường 6 6.6 C 6.6 (C) 29/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 9.3 A 9.3 (A) 19/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
39 Kỹ thuật phản ứng 6 6 C 6 (C) 20/12/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 2 3.7 F 3.7 (F) 27/12/2016
42 Hóa học xanh 0 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
43 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6 6.5 C 6.5 (C) 12/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5.1 D 5.1 (D) 26/06/2017
47 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 25/05/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 9 A 9 (A)
49 Công nghệ hóa dầu 7.5 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2017
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 An toàn môi trường dầu khí I (I)
55 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 16/02/2017
59 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 31/08/2016
60 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2016
61 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2017
62 Hóa lý 1 5.5 6 C 6 (C) 04/02/2016
63 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/02/2016
64 Giáo dục thể chất 5 1 3.3 F 3.3 (F) 03/09/2016
65 Kỹ thuật xúc tác 5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017
66 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 4.5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
67 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2017
68 Hóa học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo