Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn An
Mã sinh viên: 0941540172
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 9 9 A 9 (A) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 3 1.5 3.7 2.7 F F 3.7 (F) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 02/07/2015
10 Vật lý 5.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2015
18 An toàn lao động 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.8 F 3.8 (F) 05/01/2016
20 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
21 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
22 Hóa lý 1 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2015
23 Hóa hữu cơ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 18/12/2015
24 Tiếng Anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
25 Hóa phân tích 5.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 6 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 3 4.8 D 4.8 (D) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 4.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 7 B 7 (B) 09/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 4 D 4 (D) 23/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
36 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 5 5.8 C 5.8 (C) 20/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
39 Hóa kỹ thuật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
40 Kỹ thuật xúc tác 1.5 3.8 F 3.8 (F) 27/12/2016
41 Hóa học xanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
44 Mô phỏng trong công nghệ hóa 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
47 Công nghệ hóa dầu 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2017
48 Công nghệ chế biến khí I (I)
49 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
50 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
51 Các sản phẩm dầu khí I (I)
52 An toàn môi trường dầu khí I (I)
53 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
54 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
55 Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 16/02/2017
56 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2017
58 Toán cao cấp 2A 3 4.8 D 4.8 (D) 31/08/2016
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2016
60 Toán cao cấp 2A 3 3.7 F 3.7 (F) 25/08/2017
61 Kỹ thuật xúc tác 5.5 6.5 C 6.5 (C) 23/08/2017
62 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 03/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo