Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Anh
Mã sinh viên: 0941540184
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 29/01/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 0 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 0 ** 2.7 ** F ** ** 05/02/2015 16/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 I (I)
6 Hóa vô cơ 3 4.3 D 4.3 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 0.5 3 1.9 3.6 F F 3.6 (F) 16/07/2015 01/09/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 8 2 6.3 F C 6.3 (C) 26/06/2015 02/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
10 Vật lý 2.5 6 3.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/07/2015 03/09/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
15 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Hóa học đại cương I (I)
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 F (I) 04/09/2015
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 30/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 An toàn lao động I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Phương pháp tính I (I)
24 Kỹ thuật điện I (I)
25 Tiếng Anh 1 I (I)
26 Hóa lý 1 I (I)
27 Hóa hữu cơ I (I)
28 Marketing căn bản I (I)
29 Tài chính tiền tệ I (I)
30 Kinh tế vĩ mô I (I)
31 Kế toán tài chính 1 I (I)
32 Aerobic 1 (I)
33 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Hóa phân tích I (I)
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Tin học văn phòng I (I)
37 Hóa lý 2 2.5 4.4 D 4.4 (D) 19/06/2016
38 Quá trình và thiết bị cơ học I (I)
39 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt I (I)
40 Giáo dục thể chất 4 I (I)
41 Quá trình và thiết bị truyền khối I (I)
42 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2 3.6 F 3.6 (F) 10/12/2016
43 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2.4 F 2.4 (F) 23/12/2016
44 Kỹ thuật môi trường 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2016
45 Kỹ thuật phản ứng 2 3 F 3 (F) 20/12/2016
46 Hóa kỹ thuật đại cương 8 7 B 7 (B) 30/12/2016
47 Kỹ thuật xúc tác 0 2.8 F 2.8 (F) 27/12/2016
48 Hóa học xanh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 0 F (I)
50 Công nghệ chế biến dầu mỏ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Mô phỏng trong công nghệ hóa I (I)
52 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) I (I)
53 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 0 F (I)
55 Công nghệ hóa dầu ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tin học văn phòng ** ** ** ** 10/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Toán cao cấp 1 3 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
58 Hóa lý 1 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo