Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Huy
Mã sinh viên: 0941120025
Lớp: ĐH CNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 06/11/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7.3 B 7.3 (B) 06/11/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 18/11/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2015
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.4 D 5.4 (D) 31/01/2015
6 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
8 Hóa vô cơ 0 5 2 5.4 F D 5.4 (D) 15/06/2015 21/08/2015 ĐPK
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 23/06/2015
11 Vật lý 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/07/2015 20/08/2015
12 Toán cao cấp 2A 0 8 2.3 7.6 F B 7.6 (B) 11/07/2015 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 16/07/2015 09/08/2015
14 Hóa học đại cương 8 8 B 8 (B) 25/08/2016
15 Hóa hữu cơ 6 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
16 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 05/01/2016
17 An toàn lao động 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2016
18 Hóa lý 1 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
20 Kỹ thuật điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2016
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2016
22 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
23 Hóa phân tích 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2016
24 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
25 Tin học văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
26 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 8 8.3 B 8.3 (B) 12/07/2016
28 Hóa lý 2 5 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 09/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
32 Pháp luật đại cương I (I)
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 3.5 4.3 D 4.3 (D) 26/12/2016
34 Kỹ thuật môi trường 4.5 5.6 C 5.6 (C) 15/12/2016
35 Kỹ thuật xúc tác 3 5 D 5 (D) 29/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
37 Kỹ thuật phản ứng 3 4.2 D 4.2 (D) 20/12/2016
38 Hóa kỹ thuật đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/12/2016
39 Tiếng Anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2017
40 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
41 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
43 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.6 B 7.6 (B)
44 Các phương pháp phân tích điện hóa 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
45 Dụng cụ đo 6 6.4 C 6.4 (C) 14/06/2017
46 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7.5 B 7.5 (B)
47 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 05/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
49 Hóa học xanh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2017
50 Các phương pháp phân tích trắc quang 7 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
51 Phân tích môi trường I (I)
52 Phân tích công nghiệp 1 I (I)
53 Thực hành phân tích công nghiệp 1 (I)
54 Thực hành phân tích môi trường (I)
55 Các phương pháp phân tích quang học hiện đại I (I)
56 Phân tích công nghiệp 2 I (I)
57 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu I (I)
58 Kiểm nghiệm dược phẩm I (I)
59 Thực hành phân tích công nghiệp 2 (I)
60 Toán cao cấp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 22/02/2016
61 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/02/2016
62 Hóa vô cơ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/02/2017
63 Kỹ thuật phản ứng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 16/02/2017
64 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.3 B 8.3 (B) 17/02/2017
65 Tin học văn phòng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2016
66 Tiếng Anh 1 I (I)
67 Vẽ kỹ thuật 6 7.2 B 7.2 (B) 27/08/2016
68 Phương pháp tính 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2016 ĐPK
69 Giáo dục thể chất 5 I (I)
70 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.5 D 4.5 (D) 21/08/2017
71 Các phương pháp phân tích điện hóa 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
72 An toàn lao động 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo