Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phượng
Mã sinh viên: 0941540164
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 3.5 4.6 D 4.6 (D) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 6.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.5 ** F ** ** 02/07/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý ** 5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 09/07/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2015
12 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/08/2015
14 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2015
15 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
17 Phương pháp tính 3 3.5 F 3.5 (F) 18/12/2015
18 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
19 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
20 Hóa lý 1 1 2.9 F 2.9 (F) 26/12/2015
21 Hóa hữu cơ 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
22 Vẽ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 25/12/2016
23 Pháp luật đại cương I (I)
24 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hóa phân tích 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 4.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 6 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 7 B 7 (B) 09/06/2016
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
35 Kỹ thuật phản ứng 2 3.4 F 3.4 (F) 20/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2017
37 Hóa kỹ thuật đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
38 Kỹ thuật xúc tác 3.5 5.2 D 5.2 (D) 27/12/2016
39 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 2.7 F 2.7 (F) 23/12/2016
40 Quá trình và thiết bị truyền khối 2 3 F 3 (F) 26/12/2016
41 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 1 2.6 F 2.6 (F) 10/12/2016
42 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học I (I)
43 Hóa học xanh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Mô phỏng trong công nghệ hóa 8 7.2 B 7.2 (B) 12/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2017
48 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
49 Công nghệ hóa dầu 6 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2017
50 Công nghệ chế biến khí I (I)
51 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
52 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
53 Các sản phẩm dầu khí I (I)
54 An toàn môi trường dầu khí I (I)
55 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
56 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
57 Toán cao cấp 1 2 3.5 F 3.5 (F) 15/02/2017
58 Vật lý 10 8.9 A 8.9 (A) 16/02/2017
59 Toán cao cấp 2A 4.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
60 Hóa vô cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 21/02/2016
61 Hóa lý 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
62 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2016
63 Kỹ thuật điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/08/2016
64 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 6.5 6.5 C 6.5 (C) 17/02/2017
65 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2016
66 Quá trình và thiết bị truyền khối 5 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2017
67 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2017
68 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 2 3.9 F 3.9 (F) 28/08/2017
69 Kỹ thuật phản ứng 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo