Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Đình Khương
Mã sinh viên: 0941080079
Lớp: ĐH N 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 01/12/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/12/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 04/12/2014
4 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 09/02/2015 03/03/2015
5 Hình họa 1.5 6.5 3.7 7 F B 7 (B) 01/02/2015 15/02/2015
6 Vật lý 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/02/2015 19/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 03/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 20/06/2015 06/08/2015
9 Thực hành cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/06/2015
12 Hóa học đại cương 3.5 4.6 D 4.6 (D) 21/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 5.5 1 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2015 14/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật ** 3 ** 5 ** D 5 (D) 14/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật điện tử 7.5 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2016
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/07/2016
17 Tiếng Anh 3 4.5 4 D 4 (D) 11/07/2017
18 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 21/08/2017
19 Nhiệt động học 5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2015
20 Thiết bị trao đổi nhiệt 0 1.7 F 1.7 (F) 16/09/2015
21 Truyền nhiệt 1.5 ** 3 ** F ** 3 (F) 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Giáo dục thể chất 3 4 4.7 D 4.7 (D) 30/12/2015
23 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2016
24 Kỹ thuật điện tử 2 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
25 Kỹ thuật điện 0 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
26 Kỹ thuật nhiệt 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
28 Kỹ thuật lập trình I (I)
29 Vẽ kỹ thuật I (I)
30 Pháp luật đại cương I (I)
31 Thực hành lắp đặt sửa chữa hệ thống điều hòa trung tâm (I)
32 Tin học văn phòng I (I)
33 Tiếng Anh 1 I (I)
34 Tin học văn phòng I (I)
35 Tiếng Anh 2 I (I)
36 Pháp luật đại cương 2.5 3.1 F 3.1 (F) 10/07/2017
37 An toàn điện 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
38 Truyền nhiệt 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/07/2016
39 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2016
40 Tiếng Anh 2 0.5 1.6 F 1.6 (F) 08/07/2016
41 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
42 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 21/06/2016
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
44 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
45 CAD I (I)
46 Thiết bị trao đổi nhiệt 3 3.6 F 3.6 (F) 31/12/2016
47 Kỹ thuật lạnh 4 5.1 D 5.1 (D) 28/12/2016
48 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2.5 4 D 4 (D) 11/01/2017
49 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
50 Nguyên lý chi tiết máy I (I)
51 Kỹ thuật lạnh I (I)
52 Thiết bị trao đổi nhiệt I (I)
53 Kỹ thuật điều hoà không khí I (I)
54 Kỹ thuật sấy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
55 Lò công nghiệp và lò điện 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
56 Đồ án điều hòa không khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đồ án sấy 3 4.5 D 4.5 (D) 10/07/2017
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
59 Tự động hoá hệ thống lạnh I (I)
60 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh I (I)
61 Tính toán thiết kế kho lạnh I (I)
62 Lò hơi và mạng nhiệt I (I)
63 Đồ án Lò hơi và mạng nhiệt (I)
64 Thực hành vận hành và tự động hoá hệ thống lạnh (I)
65 Toán cao cấp 1 I (I)
66 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 22/02/2016
67 Tin học văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
68 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2016
69 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Tiếng Anh 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
71 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.3 D 4.3 (D) 24/08/2017
72 CAD 5.5 6 C 6 (C) 02/03/2017
73 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 19/02/2017
74 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 24/02/2016
75 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 21/08/2017
76 Tiếng Anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo