Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Quỳnh Nga
Mã sinh viên: 0941440224
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/02/2015 03/03/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 4 5 D 5 (D) 05/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
5 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 19/06/2015
6 Thực hành hóa môi trường 8 B 8 (B)
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 26/06/2015
8 Hóa hữu cơ 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/07/2015 04/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 04/09/2015
10 Hóa môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
11 Vật lý 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 09/07/2015 03/09/2015
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 25/08/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
15 Tiếng Anh 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2016
16 Phân tích môi trường 5.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
19 Hóa sinh học 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
20 Vẽ kỹ thuật 4.5 5 D 5 (D) 23/01/2016
21 Phương pháp tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 1 2.7 F 2.7 (F) 31/12/2015
23 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2016
25 Hóa lý 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 08/01/2016
26 An toàn lao động 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
27 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/06/2016
29 Hóa sinh học 2 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 2 9 9 A 9 (A) 08/07/2016
31 Hóa phân tích 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5 5 D 5 (D) 27/06/2016
33 Quá trình và thiết bị cơ học 3.5 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
34 Hóa lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 19/06/2016
35 Vi sinh kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2016
36 Quá trình và thiết bị truyền khối 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/12/2016
37 Hóa học xanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2016
38 Sinh thái học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 4 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
40 Độc học môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Quản lý môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
42 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Kỹ thuật môi trường) 8.5 A 8.5 (A)
43 Mạng lưới thoát nước 2.5 4.5 D 4.5 (D) 15/06/2017
44 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
45 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng ồn 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
46 Thực hành kỹ thuật xử lý nước thải (I)
47 Kỹ thuật xử lý nước thải I (I)
48 Các quá trình sản xuất cơ bản I (I)
49 Thực hành phân tích môi trường (I)
50 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại I (I)
51 Nguyên lý sản xuất sạch hơn I (I)
52 Mô hình hóa môi trường I (I)
53 Kỹ thuật xử lý nước cấp I (I)
54 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 22/02/2016
55 Toán cao cấp 2A 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
56 Hóa hữu cơ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
57 Tin học văn phòng 5 5.9 C 5.9 (C) 20/08/2016
58 Pháp luật đại cương 4.5 4.9 D 4.9 (D) 28/08/2017
59 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 7 7.4 B 7.4 (B) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo