Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 0941540147
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 31/01/2015 03/03/2015
3 Hóa học đại cương 4 4.6 D 4.6 (D) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 26/06/2015 02/09/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
10 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 18/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Hóa học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2015
19 An toàn lao động 3.5 4 D 4 (D) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
21 Phương pháp tính 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2016
24 Hóa lý 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
25 Hóa hữu cơ 5 5.7 C 5.7 (C) 18/12/2015
26 Hóa phân tích 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2016
27 Tiếng Anh 2 3 3.6 F 3.6 (F) 08/07/2016
28 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
29 Hóa lý 2 5.5 6.4 C 6.4 (C) 19/06/2016
30 Quá trình và thiết bị cơ học 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2016
31 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 9 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
33 Quá trình và thiết bị truyền khối 4 4.5 D 4.5 (D) 26/12/2016
34 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 10/12/2016
35 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1.5 3.3 F 3.3 (F) 23/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
37 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
38 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 19/12/2016
39 Kỹ thuật phản ứng 5.5 6 C 6 (C) 20/12/2016
40 Hóa kỹ thuật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
41 Kỹ thuật xúc tác 3 5 D 5 (D) 27/12/2016
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 Hóa học xanh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
44 Pháp luật đại cương 5.5 4.7 D 4.7 (D) 05/07/2017
45 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 5 D 5 (D)
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 3.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
47 Mô phỏng trong công nghệ hóa 6.5 5.8 C 5.8 (C) 12/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2017
49 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 7 B 7 (B)
50 Công nghệ hóa dầu 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/06/2017
51 Công nghệ chế biến khí I (I)
52 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
53 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
54 Các sản phẩm dầu khí I (I)
55 An toàn môi trường dầu khí I (I)
56 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
57 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
58 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/02/2017
59 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2016
60 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2017
61 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo