Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Công An
Mã sinh viên: 0941540143
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2015
3 Hóa học đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2015
6 Hóa vô cơ 5.5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2015
7 Vẽ kỹ thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 16/07/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8.5 8 B 8 (B) 26/06/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
10 Vật lý 9 8.8 A 8.8 (A) 09/07/2015
11 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
12 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 0 0 F (I) 18/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Tiếng Anh 1 7.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 30/12/2015
19 An toàn lao động 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 05/01/2016
21 Phương pháp tính 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 9 8.8 A 8.8 (A) 01/01/2016
23 Hóa lý 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
24 Hóa hữu cơ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
25 Hóa phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2016
26 Tiếng Anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 24/06/2016
28 Hóa lý 2 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2016
29 Quá trình và thiết bị cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
30 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 9.2 A 9.2 (A) 09/06/2016
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2016
33 Mô hình tối ưu hóa trong công nghệ hóa học 7 7.7 B 7.7 (B) 10/12/2016
34 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.4 C 6.4 (C) 23/12/2016
35 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
36 Kỹ thuật môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 20/12/2016
38 Kỹ thuật phản ứng 9 9.1 A 9.1 (A) 20/12/2016
39 Hóa kỹ thuật đại cương 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
40 Kỹ thuật xúc tác 8.5 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2016
41 Hóa học xanh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
42 Đồ án môn học Quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
44 Mô phỏng trong công nghệ hóa 9 7.8 B 7.8 (B) 12/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 6 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2017
46 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 25/05/2017
47 Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa) 8.5 A 8.5 (A)
48 Công nghệ hóa dầu 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/06/2017
49 Công nghệ chế biến khí I (I)
50 Kỹ thuật đường ống, bể chứa dầu khí I (I)
51 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 1 (I)
52 Các sản phẩm dầu khí I (I)
53 An toàn môi trường dầu khí I (I)
54 Xúc tác cho quá trình lọc hóa dầu I (I)
55 Thí nghiệm chuyên ngành hóa dầu 2 (I)
56 Toán cao cấp 1 10 9.7 A 9.7 (A) 22/02/2016
57 Vẽ kỹ thuật 9 8.9 A 8.9 (A) 19/08/2017
58 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ năng giao tiếp 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo