Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liên
Mã sinh viên: 0941020126
Lớp: ĐH CĐT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015
3 Cơ khí đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2015
4 Cơ lý thuyết 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2015
7 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 23/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 3 5.1 D 5.1 (D) 24/06/2015
11 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
12 Toán cao cấp 2A 9.5 9.2 A 9.2 (A) 01/07/2015
13 Vật lý 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 09/07/2015 16/08/2015
14 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 01/07/2015
15 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
16 Kỹ thuật lập trình 9 8.6 A 8.6 (A) 28/01/2016
17 Hóa học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 29/12/2015
19 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2016
20 Chi tiết máy 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2015
21 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
22 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 29/01/2016
23 Thực hành cắt gọt 1 8.5 A 8.5 (A)
24 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/07/2016
26 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
27 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 7 B 7 (B) 29/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
29 Lý thuyết điều khiển 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2016
30 Kỹ thuật vi điều khiển 7 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
31 Thực hành CNC 8.5 A 8.5 (A)
32 Tiếng Anh 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
34 Cơ điện tử 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 28/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 19/12/2016
36 Kỹ thuật điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 23/12/2016
37 Kỹ thuật tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2016
38 Phương pháp tính 10 9.9 A 9.9 (A) 20/12/2016
39 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
41 Cơ điện tử 2 6 6.5 C 6.5 (C) 12/06/2017
42 CAD/CAM 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/08/2017
43 Robot công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2017
44 Kỹ năng giao tiếp 8.5 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
45 Máy tự động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2017
46 Pháp luật đại cương 3.5 5.1 D 5.1 (D) 05/07/2017
47 Thực hành Nguội 7.5 B 7.5 (B)
48 Thực hành Cơ điện tử (I)
49 Đồ án môn học Cơ điện tử (I)
50 Mô hình hoá và mô phỏng hệ thống cơ điện tử I (I)
51 Cơ lý thuyết 6 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/02/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 06/09/2016
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2016
55 Vẽ kỹ thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2017
56 Thiết kế mạch điện tử 8.5 8.2 B 8.2 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo