Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Phúc
Mã sinh viên: 0941030189
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 08/10/2014 09/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Hình họa 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/02/2015 17/02/2015
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/07/2015 17/08/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/07/2015 30/08/2015 ĐPK
12 Hóa học đại cương 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Toán cao cấp 1 4 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2015
16 Hình họa 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/08/2016
17 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 25/12/2016
18 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
20 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
22 Nguyên lý máy 9 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
25 Vật liệu học 8 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2015
26 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2016
27 Thuỷ lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 07/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
31 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/07/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 16/12/2016
35 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
36 Kỹ năng giao tiếp 8 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
37 CAD 7.5 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2017
38 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2017
39 Pháp luật đại cương 3 3.9 F 3.9 (F) 14/12/2016
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
47 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2017
50 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
54 Toán cao cấp 2A 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
55 Pháp luật đại cương 5.5 5.1 D 5.1 (D) 28/08/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 09/09/2016 ĐPK
57 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 08/03/2016
58 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 14/02/2017
59 Tiếng Anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2016
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2017
61 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 21/08/2017
62 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo