Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tài Nhất
Mã sinh viên: 0941050645
Lớp: ĐH ĐT 7_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 7.5 3 8 F B 8 (B) 02/01/2015 31/01/2015
2 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/01/2015
3 Vật lý 9 8.6 A 8.6 (A) 05/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Tiếng anh cơ bản 1 (online) I (I)
6 Kỹ thuật điện 4 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
7 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2015
8 Linh kiện điện tử 8 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 05/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 4 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 9 8.9 A 8.9 (A) 11/07/2015
12 Tin học văn phòng 8 8.4 B 8.4 (B) 20/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 10/06/2015
14 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 11/06/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
16 Thực hành điện cơ bản 8 B 8 (B)
17 An toàn điện 8 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2015
19 Lý thuyết mạch 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
21 Mạch điện tử 1 8 8.4 B 8.4 (B) 05/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3.5 4.1 D 4.1 (D) 12/01/2016
23 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 18/12/2015
24 Đo lường điện và thiết bị đo 7.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 29/06/2016
26 Mạch điện tử 2 5 6.4 C 6.4 (C) 17/07/2016
27 Tiếng Anh 2 3 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
28 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 23/06/2016
30 Thực hành điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
31 Điện tử số 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 0 3 F 3 (F) 05/01/2016
33 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 21/12/2016
34 Nguyên lý truyền thông 5 6 C 6 (C) 04/01/2017
35 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
36 Thực hành điện tử cơ bản 2 7 B 7 (B)
37 Kỹ thuật lập trình nhúng 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2017
38 Xử lý số tín hiệu 7.5 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
39 Biến đổi AC/DC 3 5.3 D 5.3 (D) 04/07/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 1 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
41 Mạng máy tính-truyền thông 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
42 Thiết bị điện tử công nghiệp 5 5.4 D 5.4 (D) 03/07/2017
43 Kỹ thuật vi xử lý 10 9.3 A 9.3 (A) 09/07/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
45 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
47 Vi mạch số lập trình I (I)
48 Kỹ thuật ghép nối máy tính I (I)
49 Hệ thống viễn thông I (I)
50 Hệ thống điều khiển tuần tự I (I)
51 Lập trình điều khiển PLC I (I)
52 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 24/02/2017
53 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/08/2016
54 Kỹ thuật điện 3.5 5 D 5 (D) 31/08/2016
55 Lý thuyết mạch 5 5.7 C 5.7 (C) 03/09/2015
56 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2015
57 Tiếng Anh 2 3.5 3.8 F 3.8 (F) 28/02/2017
58 Kỹ thuật truyền hình 6.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
59 Tiếng Anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/09/2017
60 CAD trong điện tử 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo