Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Giang
Mã sinh viên: 0941070190
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh CLC 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/02/2015
2 Toán cao cấp C1 8.5 8.8 A 8.8 (A) 06/02/2015
3 Pháp luật đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 30/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.7 A 8.7 (A) 09/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 26/06/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 18/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
12 Luật kinh tế 8 8.2 B 8.2 (B) 30/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9 8.7 A 8.7 (A) 26/06/2015
14 Kinh tế vi mô 10 9.9 A 9.9 (A) 28/06/2015
15 Xác suất thống kê toán 9.5 9 A 9 (A) 15/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Marketing căn bản 5 6.4 C 6.4 (C) 18/06/2015
18 Nhập môn tin học 10 10 A 10 (A) 23/06/2015
19 Nguyên lý kế toán (KT) 9 9.1 A 9.1 (A) 23/12/2015
20 Tiếng Anh CLC 3 8 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
23 Lý thuyết thống kê 9 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 03/01/2016
25 Kinh tế vĩ mô 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2015
26 kỹ năng làm việc 9 8.8 A 8.8 (A) 11/01/2016
27 Kế toán tài chính 1 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 22/04/2016
31 Tiếng Anh CLC 4 7 7.2 B 7.2 (B) 08/07/2016
32 Thống kê doanh nghiệp 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2016
33 Tin văn phòng 10 9.8 A 9.8 (A) 17/06/2016
34 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
35 Thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
36 Kế toán tài chính 2 10 9.6 A 9.6 (A) 18/12/2016
37 Tài chính công 8 8.3 B 8.3 (B) 21/12/2016
38 Thị trường chứng khoán 9.5 9.3 A 9.3 (A) 12/12/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 9.5 9.5 A 9.5 (A) 14/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 08/12/2016
41 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
43 Kế toán hành chính sự nghiệp 8.5 8.4 B 8.4 (B) 19/08/2017
44 Kế toán thuế 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
45 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8.5 A 8.5 (A) 01/09/2017
46 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
47 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7.6 B 7.6 (B) 21/08/2017
48 Kế toán chi phí 9 9.1 A 9.1 (A) 18/08/2017
49 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 24/08/2017
50 Kế toán quốc tế I (I)
51 Kế toán tài chính 4 I (I)
52 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
53 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp I (I)
54 Tin kế toán I (I)
55 Kế toán quản trị I (I)
56 Kiểm toán tài chính I (I)
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo