Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Dung
Mã sinh viên: 0941070250
Lớp: ĐH KT 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 09/02/2015 10/03/2015
2 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 30/01/2015
3 Tâm lý học đại cương 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
5 Toán cao cấp C1 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2015 02/03/2015
6 Tiếng Anh CLC 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/02/2015
7 Luật kinh tế 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
9 Kinh tế vi mô 9.5 9.3 A 9.3 (A) 28/06/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
14 Marketing căn bản 5 5.9 C 5.9 (C) 18/06/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
16 Tiếng Anh CLC 2 8 8.3 B 8.3 (B) 15/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2015
18 Xác suất thống kê toán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 15/07/2015
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2.7 F 2.7 (F) 03/01/2016
20 Lý thuyết thống kê 8 8.5 A 8.5 (A) 17/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
22 kỹ năng làm việc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2015
24 Nguyên lý kế toán (KT) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/12/2015
25 Mô hình toán kinh tế 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2016
26 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2015
27 Tiếng Anh CLC 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 08/07/2016
28 Thống kê doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 22/04/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2016
31 Tin văn phòng 9.5 9.3 A 9.3 (A) 17/06/2016
32 Kế toán tài chính 1 6.5 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
33 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
34 Tài chính tiền tệ 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2016
35 Kế toán tài chính 2 6.5 7.6 B 7.6 (B) 18/12/2016
36 Tài chính công 9 9.1 A 9.1 (A) 21/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 4 5.6 C 5.6 (C) 14/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
40 Thị trường chứng khoán 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/12/2016
41 Thuế 7.5 8 B 8 (B) 30/12/2016
42 Kinh tế lượng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2016
43 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
44 Kế toán tài chính 3 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2017
45 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 6 C 6 (C) 21/08/2017
46 Lý thuyết kiểm toán 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2017
47 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
48 Kế toán hành chính sự nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2017
49 Kế toán chi phí 8 8.5 A 8.5 (A) 18/08/2017
50 Kế toán thuế 7.5 7.9 B 7.9 (B) 21/08/2017
51 Kế toán quốc tế I (I)
52 Tin kế toán I (I)
53 Kiểm toán tài chính I (I)
54 Kế toán tài chính 4 I (I)
55 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp I (I)
56 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
57 Kế toán quản trị I (I)
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2017
59 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo