Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Lĩnh
Mã sinh viên: 0941070462
Lớp: ĐH KT 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh CLC 1 6 6 C 6 (C) 06/02/2015
2 Toán cao cấp C1 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2015 02/03/2015
3 Pháp luật đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 30/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2015
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 2 3 2 3.6 3 F F 3.6 (F) 15/07/2015 21/08/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
14 Kinh tế vi mô 5 4.9 D 4.9 (D) 28/06/2015
15 Xác suất thống kê toán 8 7.4 B 7.4 (B) 15/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
17 Marketing căn bản 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/06/2015 21/07/2015
18 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2015
19 Nguyên lý kế toán (KT) 3 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2015
20 Tiếng Anh CLC 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
21 Mô hình toán kinh tế 2 3.3 F 3.3 (F) 06/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
23 Lý thuyết thống kê 4.5 5 D 5 (D) 17/12/2015
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 03/01/2016
25 Kinh tế vĩ mô 4 5 D 5 (D) 27/12/2015
26 kỹ năng làm việc 7.5 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2016
27 Kế toán tài chính 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 27/06/2016
28 Luật và chuẩn mực kế toán 8 8.2 B 8.2 (B) 22/06/2016
29 Tài chính tiền tệ 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 6 6.2 C 6.2 (C) 22/04/2016
31 Tiếng Anh CLC 4 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
32 Thống kê doanh nghiệp 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2016
33 Tin văn phòng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
34 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
35 Thuế 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2016
36 Kế toán tài chính 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 18/12/2016
37 Tài chính công 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2016
38 Thị trường chứng khoán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
39 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2016
40 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 08/12/2016
41 Kinh tế lượng 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 2 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2017
43 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 5.9 C 5.9 (C) 19/08/2017
44 Kế toán thuế 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2017
45 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2017
46 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
47 Hệ thống thông tin kế toán 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017
48 Kế toán chi phí 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/08/2017
49 Kế toán tài chính 3 3 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017
50 Kế toán quốc tế I (I)
51 Kế toán tài chính 4 I (I)
52 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
53 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp I (I)
54 Tin kế toán I (I)
55 Kế toán quản trị I (I)
56 Kiểm toán tài chính I (I)
57 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
58 Kế toán tài chính 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
59 Mô hình toán kinh tế 8.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 1 2.4 F 2.4 (F) 29/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo