Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Tiến
Mã sinh viên: 0941070724
Lớp: ĐH KT 8_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.6 C 6.6 (C) 09/02/2015
2 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2015
3 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 13/02/2015 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
5 Toán cao cấp C1 7 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2015
6 Tiếng Anh CLC 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
7 Luật kinh tế I (I)
8 Kỹ năng thuyết trình I (I)
9 Kinh tế vi mô I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Nhập môn tin học I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Marketing căn bản ** ** ** ** ** ** ** 18/06/2015 21/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
16 Tiếng Anh CLC 2 I (I)
17 Giáo dục thể chất 2 ** 9 ** 6 ** C 6 (C) 19/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Xác suất thống kê toán I (I)
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 03/01/2016
20 Lý thuyết thống kê 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
22 kỹ năng làm việc 7.5 7.4 B 7.4 (B) 11/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 7.5 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
24 Nguyên lý kế toán (KT) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/12/2015
25 Mô hình toán kinh tế 4.5 5.2 D 5.2 (D) 06/01/2016
26 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2015
27 Tiếng Anh CLC 4 I (I)
28 Thống kê doanh nghiệp I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 I (I)
30 Luật và chuẩn mực kế toán I (I)
31 Tin văn phòng I (I)
32 Kế toán tài chính 1 I (I)
33 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
34 Tài chính tiền tệ I (I)
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Tài chính công I (I)
37 Tài chính doanh nghiệp I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) ** ** ** (I) 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Giáo dục thể chất 5 I (I)
40 Thị trường chứng khoán I (I)
41 Thuế I (I)
42 Kinh tế lượng I (I)
43 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
44 Kế toán tài chính 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
46 Lý thuyết kiểm toán ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) Sử dụng trình chiếu nâng cao (NC3_XH) (I)
48 Kế toán hành chính sự nghiệp I (I)
49 Kế toán chi phí I (I)
50 Kế toán thuế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kinh tế vi mô I (I)
52 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
53 Nhập môn tin học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo