Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hoài Nam
Mã sinh viên: 0941070797
Lớp: ĐH KT 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
2 Pháp luật đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2015
3 Tâm lý học đại cương 4 5 D 5 (D) 04/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2015
5 Toán cao cấp C1 3 4.5 3.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 02/03/2015
6 Tiếng Anh CLC 1 8 7.9 B 7.9 (B) 06/02/2015
7 Luật kinh tế 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
9 Kinh tế vi mô 4 5 D 5 (D) 28/06/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2015
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 25/08/2015
12 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
14 Marketing căn bản 4.5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2015
15 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 17/08/2015
16 Tiếng Anh CLC 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2015
17 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 19/06/2015
18 Xác suất thống kê toán 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/07/2015
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 3.8 F 3.8 (F) 03/01/2016
20 Lý thuyết thống kê 7.5 8 B 8 (B) 17/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2015
22 kỹ năng làm việc 8 7.9 B 7.9 (B) 11/01/2016
23 Tiếng Anh CLC 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 31/12/2015
24 Nguyên lý kế toán (KT) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
25 Mô hình toán kinh tế 1.5 2.7 F 2.7 (F) 06/01/2016
26 Kinh tế vĩ mô 6 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2015
27 Tiếng Anh CLC 4 7 7 B 7 (B) 08/07/2016
28 Thống kê doanh nghiệp I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 22/04/2016
30 Luật và chuẩn mực kế toán 8 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2016
31 Tin văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 17/06/2016
32 Kế toán tài chính 1 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
33 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
34 Tài chính tiền tệ 4 3.7 F 3.7 (F) 01/07/2016
35 Kế toán tài chính 2 I (I)
36 Tài chính công 7 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2016
37 Tài chính doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 14/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2016
40 Thị trường chứng khoán 8 7.8 B 7.8 (B) 12/12/2016
41 Thuế 7.5 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
42 Kinh tế lượng 4.5 5 D 5 (D) 29/12/2016
43 Kế toán công 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
44 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
45 Kế toán quản trị 1 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2017
46 Kế toán tài chính 3 4 5.2 D 5.2 (D) 17/06/2017
47 Thực tập cơ sở ngành (Ngành Kế toán) (I)
48 Lý thuyết kiểm toán 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
49 Kế toán xuất nhập khẩu I (I)
50 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
51 Kế toán quản trị 2 I (I)
52 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
53 Kiểm toán tài chính I (I)
54 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
55 Kế toán tài chính 4 I (I)
56 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
57 Mô hình toán kinh tế ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kế toán tài chính 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo