Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Thảo
Mã sinh viên: 0941070850
Lớp: ĐH KT 9_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh CLC 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
2 Toán cao cấp C1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 06/02/2015
3 Pháp luật đại cương 5 6.5 C 6.5 (C) 30/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2015
5 Tâm lý học đại cương 5 6 C 6 (C) 04/02/2015
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
7 Tiếng Anh CLC 2 8 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2015
8 Kỹ năng thuyết trình 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
9 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2015
11 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 19/08/2015
12 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/07/2015 ĐPK
14 Kinh tế vi mô 5 5.9 C 5.9 (C) 28/06/2015
15 Xác suất thống kê toán 7 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
17 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 18/06/2015
18 Nhập môn tin học 7 7.5 B 7.5 (B) 23/06/2015
19 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2017 ĐPK
20 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.5 B 7.5 (B) 23/12/2015
21 Tiếng Anh CLC 3 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
22 Mô hình toán kinh tế 8 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
24 Lý thuyết thống kê 9 8.2 B 8.2 (B) 17/12/2015
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2016
26 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/12/2015
27 kỹ năng làm việc 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/01/2016
28 Kế toán tài chính 1 1.5 3.5 F 3.5 (F) 27/06/2016
29 Luật và chuẩn mực kế toán 9 9 A 9 (A) 22/06/2016
30 Tài chính tiền tệ 6 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2016
31 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 22/04/2016
32 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.8 B 7.8 (B) 08/07/2016
33 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/06/2016
34 Tin văn phòng 9 9.2 A 9.2 (A) 17/06/2016
35 Thăm quan thực tế (KT) I (I)
36 Thuế 8 8.1 B 8.1 (B) 30/12/2016
37 Kế toán tài chính 2 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/12/2016
38 Tài chính công 8 7.9 B 7.9 (B) 21/12/2016
39 Thị trường chứng khoán 9 8.8 A 8.8 (A) 12/12/2016
40 Tài chính doanh nghiệp 7 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2016
41 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 08/12/2016
42 Kinh tế lượng 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/01/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7.5 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2017
44 Kế toán hành chính sự nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2017
45 Kế toán thuế 8 8 B 8 (B) 21/08/2017
46 Lý thuyết kiểm toán 7 7.6 B 7.6 (B) 01/09/2017
47 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
48 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 6.9 C 6.9 (C) 21/08/2017
49 Kế toán chi phí 5.5 6.7 C 6.7 (C) 18/08/2017
50 Kế toán tài chính 3 4.5 5.7 C 5.7 (C) 24/08/2017
51 Kế toán quốc tế I (I)
52 Kế toán tài chính 4 I (I)
53 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
54 Lập và trình bày báo cáo tài chính doanh nghiệp I (I)
55 Tin kế toán I (I)
56 Kế toán quản trị I (I)
57 Kiểm toán tài chính I (I)
58 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
59 Kế toán tài chính 1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
60 Mô hình toán kinh tế 9 8.2 B 8.2 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo